Có 2 kết quả:

笑脸 xiào liǎn ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ笑臉 xiào liǎn ㄒㄧㄠˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) smiling face
(2) smiley :) ☺
(3) CL:副[fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) smiling face
(2) smiley :) ☺
(3) CL:副[fu4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0